opportunity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɑː.pɜː.ˈtuː.nə.ti/
![]() | [ˌɑː.pɜː.ˈtuː.nə.ti] |
Danh từ[sửa]
opportunity /ˌɑː.pɜː.ˈtuː.nə.ti/
- Cơ hội, thời cơ.
- to seize an opportunity to do something — nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
- to miss an opportunity — để lỡ một cơ hội
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính chất đúng lúc.
Tham khảo[sửa]
- "opportunity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)