oppskrift
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppskrift | oppskrifta, oppskriften |
Số nhiều | oppskrifter | oppskriftene |
oppskrift gđc
- Cách thức nấu ăn. Phương pháp, kiểu mẫu, công thức.
- Jeg har en god oppskrift på omelett.
- en oppskrift til en genser
- å gå etter oppskriften — Đi đúng theo phương pháp.
Tham khảo
[sửa]- "oppskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)