oppugn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpjuːn/

Ngoại động từ[sửa]

oppugn ngoại động từ /ə.ˈpjuːn/

  1. Bàn cãi, tranh luận.
  2. Nghi vấn.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Công kích, chống lại.

Tham khảo[sửa]