oppvise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å oppvise
Hiện tại chỉ ngôi oppviser
Quá khứ oppviste
Động tính từ quá khứ oppvist
Động tính từ hiện tại

oppvise

  1. Phô bày, trưng bày, để lộ ra, bày ra cho thấy.
    Han kan oppvise meget gode resultater.
    Ingen båt kan oppvise maken til sjøegenskaper som denne.

Tham khảo[sửa]