optimisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.ti.mi.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
optimisation /ɔp.ti.mi.za.sjɔ̃/ |
optimisation /ɔp.ti.mi.za.sjɔ̃/ |
optimisation gc /ɔp.ti.mi.za.sjɔ̃/
- (Kinh tế) Sự hoạch định mô hình tối ưu.
Tham khảo
[sửa]- "optimisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)