optimism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːp.tə.ˌmɪ.zəm/
Hoa Kỳ | [ˈɑːp.tə.ˌmɪ.zəm] |
Danh từ
[sửa]optimism /ˈɑːp.tə.ˌmɪ.zəm/
- Sự lạc quan; tính lạc quan.
- revolutionary optimism — lạc quan cách mạng
- (Triết học) Chủ nghĩa lạc quan.
Tham khảo
[sửa]- "optimism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)