Bước tới nội dung

optoelectronics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːp.ˌtoʊ.ɪ.lɛk.ˈtrɑː.nɪks/

Danh từ

[sửa]

optoelectronics /ˌɑːp.ˌtoʊ.ɪ.lɛk.ˈtrɑː.nɪks/

  1. Quang điện tử học.

Tham khảo

[sửa]