Bước tới nội dung

optométrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.tɔ.met.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
optométrie
/ɔp.tɔ.met.ʁi/
optométrie
/ɔp.tɔ.met.ʁi/

optométrie gc /ɔp.tɔ.met.ʁi/

  1. Phép đo thị lực.
  2. Khoa chiết quang mắt.

Tham khảo

[sửa]