Bước tới nội dung

chiết quang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥ kwaːŋ˧˧ʨiə̰k˩˧ kwaːŋ˧˥ʨiək˧˥ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiət˩˩ kwaːŋ˧˥ʨiə̰t˩˧ kwaːŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

chiết quang

  1. hiện tượng làm gãy khúc ánh sáng.
    Môi trường chiết quang.

Tham khảo

[sửa]