Bước tới nội dung

oracularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈræ.kjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

oracularity /ɔ.ˈræ.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Tính chất tiên tri (của một câu nói).
  2. Tính chất uyên thâm.
  3. Sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm.

Tham khảo

[sửa]