oratorical
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɔr.ə.ˈtɔr.ɪ.kəl/
Tính từ
oratorical /ˌɔr.ə.ˈtɔr.ɪ.kəl/
- (Thuộc) Sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện.
- Hùng hồn.
- Thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “oratorical”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)