oratorical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔr.ə.ˈtɔr.ɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

oratorical /ˌɔr.ə.ˈtɔr.ɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện.
  2. Hùng hồn.
  3. Thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn.

Tham khảo[sửa]