orchestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

orchestre

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.kɛstʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orchestre
/ɔʁ.kɛstʁ/
orchestres
/ɔʁ.kɛstʁ/

orchestre /ɔʁ.kɛstʁ/

  1. Dàn nhạc.
    Chef d’orchestre — người chỉ huy dàn nhạc
  2. (Sân khấu) Khoang nhạc (trong nhà hát).
  3. (Sân khấu) Chỗ ngồi gần sân khấu; khán giả gần sân khấu.

Tham khảo[sửa]