Bước tới nội dung

ordainment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈdeɪn.mənt/

Danh từ

[sửa]

ordainment /ɔr.ˈdeɪn.mənt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự ban hành luật pháp.

Tham khảo

[sửa]