ordinariness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.də.ˌnɛr.i.nəs/

Danh từ[sửa]

ordinariness /ˈɔr.də.ˌnɛr.i.nəs/

  1. Tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường.

Tham khảo[sửa]