Bước tới nội dung

oreillard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

oreillard

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có tai dài thỏng.

Danh từ

[sửa]

oreillard

  1. (Động vật học) Dơi tai còi.

Tham khảo

[sửa]