organiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.ze/

Ngoại động từ[sửa]

organiser ngoại động từ /ɔʁ.ɡa.ni.ze/

  1. Tổ chức.
    Organiser une réunion — tổ chức một cuộc họp
  2. Sắp đặt.
    Organiser son salon — sắp đặt phòng khách

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]