Bước tới nội dung

organisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å organisere
Hiện tại chỉ ngôi organiserer
Quá khứ organiserte
Động tính từ quá khứ organisert
Động tính từ hiện tại

organisere

  1. Xếp đặt, phối hợp, điều hòa, hòa hợp.
    å organisere motstanden mot fienden
    Redningsarbeidet var godt organisert.
  2. (Refl.) Tổ chức, cấu tạo.
    Arbeiderne organiserte seg i en fagforening.

Tham khảo

[sửa]