organisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å organisere |
Hiện tại chỉ ngôi | organiserer |
Quá khứ | organiserte |
Động tính từ quá khứ | organisert |
Động tính từ hiện tại | — |
organisere
- Xếp đặt, phối hợp, điều hòa, hòa hợp.
- å organisere motstanden mot fienden
- Redningsarbeidet var godt organisert.
- (Refl.) Tổ chức, cấu tạo.
- Arbeiderne organiserte seg i en fagforening.
Tham khảo
[sửa]- "organisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)