organisert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | organisert |
gt | organisert | |
Số nhiều | organiserte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
organisert
- Có trong tổ chức, đoàn thể.
- Arbeiderne ved bedriften var ikke organisert.
- Có hệ thống, sắp đặt, xếp đặt.
- organisert motstand mot fienden
Tham khảo
[sửa]- "organisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)