Bước tới nội dung

orientalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.tə.ˌlɑɪz/

Động từ

[sửa]

orientalize /.tə.ˌlɑɪz/

  1. Đông phương hoá.

Tham khảo

[sửa]