Bước tới nội dung

orienteering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.i.ən.ˈtɪr.ɪŋ/

Danh từ

[sửa]

orienteering /ˌɔr.i.ən.ˈtɪr.ɪŋ/

  1. Môn chạy định hướng.

Tham khảo

[sửa]