orifice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔr.ə.fəs/
Hoa Kỳ | [ˈɔr.ə.fəs] |
Danh từ
[sửa]orifice /ˈɔr.ə.fəs/
Tham khảo
[sửa]- "orifice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.fis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
orifice /ɔ.ʁi.fis/ |
orifices /ɔ.ʁi.fis/ |
orifice gđ /ɔ.ʁi.fis/
Tham khảo
[sửa]- "orifice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)