origan
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
origan
Tham khảo[sửa]
- "origan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.ʁi.ɡɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
origan /ɔ.ʁi.ɡɑ̃/ |
origan /ɔ.ʁi.ɡɑ̃/ |
origan gđ /ɔ.ʁi.ɡɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "origan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)