originalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.na.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
originalité /ɔ.ʁi.ʒi.na.li.te/ |
originalités /ɔ.ʁi.ʒi.na.li.te/ |
originalité gc /ɔ.ʁi.ʒi.na.li.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "originalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)