banalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.na.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
banalité /ba.na.li.te/ |
banalités /ba.na.li.te/ |
banalité gc /ba.na.li.te/
- Tính tầm thường.
- Chuyện tầm thường; bài viết tầm thường.
- (Sử học) Chế độ phải dùng (cối xay... của lãnh chúa) và nộp thuế.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "banalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)