banalité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ba.na.li.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| banalité /ba.na.li.te/ |
banalités /ba.na.li.te/ |
banalité gc /ba.na.li.te/
- Tính tầm thường.
- Chuyện tầm thường; bài viết tầm thường.
- (Sử học) Chế độ phải dùng (cối xay... của lãnh chúa) và nộp thuế.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “banalité”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)