Bước tới nội dung
Tiếng Kili[sửa]
Số từ[sửa]
orin
- hai mươi.
Tiếng Nữ Chân[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
orin
- hai mươi.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
orin gđ /ɔ.ʁɛ̃/
- (Hàng hải) Dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu).
Tham khảo[sửa]
-