orin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kili[sửa]

Số từ[sửa]

orin

  1. hai mươi.

Tiếng Nữ Chân[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

orin

  1. hai mươi.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
orin
/ɔ.ʁɛ̃/
orin
/ɔ.ʁɛ̃/

orin /ɔ.ʁɛ̃/

  1. (Hàng hải) Dây phao (buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu).

Tham khảo[sửa]