orléaniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.le.a.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orléaniste /ɔʁ.le.a.nist/ |
orléanistes /ɔʁ.le.a.nist/ |
Giống cái | orléaniste /ɔʁ.le.a.nist/ |
orléanistes /ɔʁ.le.a.nist/ |
orléaniste /ɔʁ.le.a.nist/
- Xem orléanisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | orléanistes /ɔʁ.le.a.nist/ |
orléanistes /ɔʁ.le.a.nist/ |
Số nhiều | orléanistes /ɔʁ.le.a.nist/ |
orléanistes /ɔʁ.le.a.nist/ |
orléaniste /ɔʁ.le.a.nist/
- (Sử học) Người phái oóc-lê-ăng.
Tham khảo
[sửa]- "orléaniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)