ornamental
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɔr.nə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ[sửa]
ornamental /ˌɔr.nə.ˈmɛn.tᵊl/
- Có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức.
- Cảnh Vườn cảnh.
Tham khảo[sửa]
- "ornamental". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)