Bước tới nội dung

oropharyngeal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.ə.ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/

Tính từ

[sửa]

oropharyngeal /ˌɔr.ə.ˌfæ.rən.ˈdʒi.əl/

  1. Thuộc miệng - hầu.

Tham khảo

[sửa]