Bước tới nội dung

orouchi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /orəuˈtʂʰi/, [ʷoɾɤuˈtʂʰɨ]

Danh từ

[sửa]

orouchi

  1. người bán .
  2. người thích ăn .