Bước tới nội dung

orphelin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.fə.lɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orphelin
/ɔʁ.fə.lɛ̃/
orphelins
/ɔʁ.fə.lɛ̃/

orphelin /ɔʁ.fə.lɛ̃/

  1. Trẻ mồ côi.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Mẩu thuốc lá.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực orphelin
/ɔʁ.fə.lɛ̃/
orphelins
/ɔʁ.fə.lɛ̃/
Giống cái orpheline
/ɔʁ.fə.lin/
orphelines
/ɔʁ.fə.lin/

orphelin /ɔʁ.fə.lɛ̃/

  1. Mồ côi.
    Enfant orphelin — trẻ mồ côi

Tham khảo

[sửa]