orrery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.ɜː.i/

Danh từ[sửa]

orrery /ˈɔr.ɜː.i/

  1. Mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót).

Tham khảo[sửa]