orris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔr.əs/

Danh từ[sửa]

orris (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˈɔr.əs/

  1. (Thực vật học) Cây irit thơm.

Danh từ[sửa]

orris /ˈɔr.əs/

  1. Đăng ten vàng, đăng ten bạc.
  2. Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc.

Tham khảo[sửa]