Bước tới nội dung

orthodontia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.θə.ˈdɑːnt.ʃi.ə/

Danh từ

[sửa]

orthodontia /ˌɔr.θə.ˈdɑːnt.ʃi.ə/

  1. (Y học) Thuật chỉnh răng.

Tham khảo

[sửa]