orthogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔr.θə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ[sửa]

orthogenesis /ˌɔr.θə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. Sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng.

Tham khảo[sửa]