Bước tới nội dung

orthogonality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

orthogonality /ɔr.ˈθɑː.ɡə.nᵊ.lə.ti/

  1. (Toán học) Tính trực giao.

Tham khảo

[sửa]