Bước tới nội dung

orthopteran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈθɑːp.tə.rən/

Danh từ

[sửa]

orthopteran /ɔr.ˈθɑːp.tə.rən/

  1. Xem orthoptera

Tính từ

[sửa]

orthopteran /ɔr.ˈθɑːp.tə.rən/

  1. Thuộc bộ cánh thẳng.

Tham khảo

[sửa]