orthopteran
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔr.ˈθɑːp.tə.rən/
Danh từ
[sửa]orthopteran /ɔr.ˈθɑːp.tə.rən/
- Xem orthoptera
Tính từ
[sửa]orthopteran /ɔr.ˈθɑːp.tə.rən/
- Thuộc bộ cánh thẳng.
Tham khảo
[sửa]- "orthopteran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)