Bước tới nội dung

oscillography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræ.fi/

Danh từ

[sửa]

oscillography /.ˌɡræ.fi/

  1. Sự dao động/sóng biển.

Tham khảo

[sửa]