Bước tới nội dung

ossifrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.sə.frɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

ossifrage /ˈɑː.sə.frɪdʒ/

  1. Chim ưng biển ((cũng) osprey).

Tham khảo

[sửa]