Bước tới nội dung

ostensoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.tɑ̃.swaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ostensoir
/ɔs.tɑ̃.swaʁ/
ostensoirs
/ɔs.tɑ̃.swaʁ/

ostensoir /ɔs.tɑ̃.swaʁ/

  1. (Tôn giáo) Bình bày bánh thánh.

Tham khảo

[sửa]