Bước tới nội dung

otter-hound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.tɜː.ˈhɑʊnd/

Danh từ

[sửa]

otter-hound /ˈɑː.tɜː.ˈhɑʊnd/

  1. Chó săn rái cá.

Tham khảo

[sửa]