Bước tới nội dung

oued

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oued
/u.ɛd/
oueds
/u.ɛd/

oued /u.ɛd/

  1. Dòng sông nhất thời (ở sa mạc Bắc phi).

Tham khảo

[sửa]