oui
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wi/
Phó từ
[sửa]oui /wi/
- Ừ, vâng, phải, được, (có) chứ.
- Oui, Monsieur — thưa ông vâng
- Tu viens, oui? — anh đến chứ?
- Répondez-moi par oui ou par non — trả lời tôi là được hay là không
- mais oui — có chứ
- ne dire ni oui ni non — không tỏ ý kiến
Danh từ
[sửa]oui gđ kđ
- Tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời đồng ý, lời tán thành.
- Des millions de oui d’un référendum — hàng triệu lời tán thành trong cuộc trưng cầu ý dân
- pour un oui pour un non — chẳng vì lý do gì quan trọng; chẳng có lý do gì
- prononcer le grand oui — (thân mật) kết hôn
Tham khảo
[sửa]- "oui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)