out-argue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˈɑːr.ˌɡjuː/

Ngoại động từ[sửa]

out-argue ngoại động từ /ˈɑʊt.ˈɑːr.ˌɡjuː/

  1. Lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận.

Tham khảo[sửa]