Bước tới nội dung

out-tray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊt.ˈtreɪ/

Danh từ

[sửa]

out-tray /ˈɑʊt.ˈtreɪ/

  1. Khay đựng thư.

Tham khảo

[sửa]