Bước tới nội dung

outgrown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

outgrown ngoại động từ outgrew, outgrown

  1. Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn.
  2. Bỏ được (tật xấu... ) khi lớn lên.
    to outgrow one's shyness — bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

Tham khảo

[sửa]