Bước tới nội dung

outillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /u.ti.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
outillage
/u.ti.jaʒ/
outillages
/u.ti.jaʒ/

outillage /u.ti.jaʒ/

  1. Bộ đồ nghề.
  2. Thiết bị (của một nhà máy).
  3. Xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy).
    outillage mental — công cụ tư tưởng

Tham khảo

[sửa]