Bước tới nội dung

outsettler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈsɛt.lɜː/ (Anh), /ˌɑʊt.ˈsɛt.lɚ/ (Mỹ), /ˌʌʊt.ˈsɛt.lɜː/ (Canada)

Từ nguyên

[sửa]

Từ out- + settler.

Danh từ

[sửa]

outsettler (số nhiều outsettlers)

  1. Người định cư nơi xa xôi.

Tham khảo

[sửa]