Bước tới nội dung

outstandingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑʊt.ˈstæn.dɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

outstandingly /ɑʊt.ˈstæn.dɪŋ.li/

  1. Khác thường; hết sức đặc biệt.

Tham khảo

[sửa]