ouvreuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /u.vʁøz/

Danh từ[sửa]

ouvreuse gc /u.vʁøz/

  1. Chị xếp chỗ (trong rạp hát).
  2. Máy tở sợi.

Tham khảo[sửa]