Bước tới nội dung

ovenware

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ovenware

  1. Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong .
    ovenware pottery — đồ gốm dùng cho lò

Tham khảo

[sửa]